civil
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪ.vəl/
Hoa Kỳ | [ˈsɪ.vəl] |
Tính từ
sửacivil ( không so sánh được)
- (Thuộc) công dân.
- civil rights — quyền công dân
- (Thuộc) thường dân (trái với quân đội).
- (Thuộc) Bên đời (trái với bên đạo).
- civil marriage — cuộc kết hôn không theo lễ nghi tôn giáo
- (Luật pháp) hộ (thuộc) dân sự (trái với hình).
- civil law — luật hộ, luật dân sự
- Lễ phép, lễ độ, lịch sự.
- Thường.
- civil day — ngày thường (trái với ngày thiên văn)
Thành ngữ
sửa- Civil Defence: Tổ chức phòng không nhân dân.
- civil disobedience: ( Ấn Độ) Phong trào chống thuế, chống luật pháp.
- civil list: Tiền nghị viện cấp cho nhà vua Anh.
- to keep a civil tongue in one's head: Giữ lễ, giữ lễ phép, giữ lễ độ.
Tham khảo
sửa- "civil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /si.vil/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | civil /si.vil/ |
civils /si.vil/ |
Giống cái | civile /si.vil/ |
civiles /si.vil/ |
civil /si.vil/
- (Thuộc) Công dân.
- (Thuộc) Dân chính, (thuộc) dân sự.
- Droit civil — luật dân sự
- Code civil — bộ dân luật
- (Thuộc) Thường dân (trái với quân đội).
- (Thuộc) Bên đời (trái với bên đạo).
- Thường.
- Année civile — năm thường (trái với năm thiên văn)
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nhã nhặn, lịch thiệp.
- état civil — hộ tịch
- guerre civile — nội chiến
- mort civile — sự tước vĩnh viễn công quyền
Trái nghĩa
sửa- Naturel, sauvage
- Criminel, commercial
- Militaire
- Religieux
- Brutal, grossier, discourtois, impoli, incivil, malhonnête, rustre
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
civil /si.vil/ |
civils /si.vil/ |
civil gđ /si.vil/
- Thường dân (đối với quân đội... ).
- (Việc) Dân sự.
- en civil — mặc đồ xivin, mặc quần áo thường dân (chứ không phải quân đội...)
Tham khảo
sửa- "civil", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)