Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sủa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
swa̰ː
˧˩˧
ʂuə
˧˩˨
ʂuə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂuə
˧˩
ʂṵʔə
˧˩
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𡂡
:
sủa
𠶂
:
sủa
嚕
:
rủa
,
sỗ
,
sủa
,
lỗ
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
sưa
sứa
sửa
sữa
Động từ
sủa
(
Chó
)
Kêu
to
, thường khi
đánh hơi
thấy có
người
hay
vật
lạ
.
Chó
sủa
suốt cả đêm.
(
Người
) Từ dùng để
sỉ nhục
câu nói
của người khác.
Mày
sủa
nhiều quá vậy mày.
Dịch
sửa
Chó kêu to
Tiếng Anh
:
bark
Tham khảo
sửa
"
sủa
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)