Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lưỡi gà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lɨəʔəj
˧˥
ɣa̤ː
˨˩
lɨəj
˧˩˨
ɣaː
˧˧
lɨəj
˨˩˦
ɣaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lɨə̰j
˩˧
ɣaː
˧˧
lɨəj
˧˩
ɣaː
˧˧
lɨə̰j
˨˨
ɣaː
˧˧
Danh từ
sửa
lưỡi gà
Bộ phận
giống cái
lưỡi
của
gà
,
đặt
ở trong
kèn
để
thổi
cho
ra
tiếng
.
Xem
Xu-páp
Tham khảo
sửa
"
lưỡi gà
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)