Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+61DF, 懟
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-61DF

[U+61DE]
CJK Unified Ideographs
[U+61E0]

Tra cứu

sửa
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “心 14” ghi đè từ khóa trước, “广09”.

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. Lòng căm thù, sự căm hờn, sự căm ghét.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tủi, đỗi, đội, trụy

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tṵj˧˩˧ ɗoʔoj˧˥ ɗo̰ʔj˨˩ ʨwḭʔ˨˩tuj˧˩˨ ɗoj˧˩˨ ɗo̰j˨˨ tʂwḭ˨˨tuj˨˩˦ ɗoj˨˩˦ ɗoj˨˩˨ tʂwi˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuj˧˩ ɗo̰j˩˧ ɗoj˨˨ tʂwi˨˨tuj˧˩ ɗoj˧˩ ɗo̰j˨˨ tʂwḭ˨˨tṵʔj˧˩ ɗo̰j˨˨ ɗo̰j˨˨ tʂwḭ˨˨