Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
琲
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
琲
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
琲
U+7432
,
&
#29746;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7432
←
琱
[U+7431]
CJK Unified Ideographs
琳
→
[U+7433]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
12
Bộ thủ
:
玉
+
8 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+7432
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
bèi
(
bei
4
)
Phiên âm Hán-Việt
:
tủi
,
bội
Chữ
Hangul
:
배
Tiếng Quan Thoại
sửa
琲
Danh từ
sửa
琲
Chuỗi
hạt
(vàng, ngọc).
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
琲
viết theo chữ
quốc ngữ
bội
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓo̰ʔj
˨˩
ɓo̰j
˨˨
ɓoj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓoj
˨˨
ɓo̰j
˨˨