Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
điêu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Tính từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗiəw
˧˧
ɗiəw
˧˥
ɗiəw
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗiəw
˧˥
ɗiəw
˧˥˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Điêu
Tính từ
sửa
điêu
Nói
xạo
,
phóng đại
quá đáng
.
Nói
điêu
.
Gian dối
,
man trá
.
Cân
điêu
cho khách hàng.
Đồng nghĩa
sửa
xạo
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
pull somebody's leg
;
fib
Tiếng Tây Ban Nha
:
picar a alguien
,
cizañear
,
meter cizaña
,
sacar picas
,
provocar