Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
鎞
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra từ bắt đầu bởi
鎞
Mục lục
1
Chữ Hán
1.1
Tra cứu
1.2
Chuyển tự
2
Tiếng Quan Thoại
2.1
Danh từ
3
Chữ Nôm
3.1
Cách phát âm
Chữ Hán
sửa
鎞
U+939E
,
&
#37790;
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-939E
←
鎝
[U+939D]
CJK Unified Ideographs
鎟
→
[U+939F]
Tra cứu
sửa
Số nét
:
18
Bộ thủ
:
金
+
10 nét
Dữ liệu
Unicode
:
U+939E
(liên kết ngoài tiếng Anh)
Chữ Hán
giản thể
tương đương là:
𫔇
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
Bính âm
:
bī
(
bi
1
),
bì
(
bi
4
),
pī
(
pi
1
)
Phiên âm Hán-Việt
:
bế
,
bề
,
tỳ
,
tì
,
phê
Tiếng Quan Thoại
sửa
Danh từ
sửa
鎞
Cái
cày
.
Kẹp tóc
.
Chữ Nôm
sửa
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
鎞
viết theo chữ
quốc ngữ
bề
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓe̤
˨˩
ɓe
˧˧
ɓe
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓe
˧˧