soak
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsoʊk/
Danh từ
sửasoak /ˈsoʊk/
- Sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nước để ngâm, nước để nhúng.
- (Từ lóng) Bữa chè chén.
- (Từ lóng) Người nghiện rượu nặng.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tình trạng bị đem cầm cố.
- to be in soak — bị đem cầm cố
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cú đấm điếng người.
Ngoại động từ
sửasoak ngoại động từ /ˈsoʊk/
- Ngâm, nhúng.
- to soak gherkins in vinegar — ngâm dưa chuột vào giấm
- Làm ướt đẫm.
- (Từ lóng) Bòn tiền, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ.
- (Từ lóng) Uống lu bù.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) giáng cho một đòn.
Chia động từ
sửasoak
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to soak | |||||
Phân từ hiện tại | soaking | |||||
Phân từ quá khứ | soaked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | soak | soak hoặc soakest¹ | soaks hoặc soaketh¹ | soak | soak | soak |
Quá khứ | soaked | soaked hoặc soakedst¹ | soaked | soaked | soaked | soaked |
Tương lai | will/shall² soak | will/shall soak hoặc wilt/shalt¹ soak | will/shall soak | will/shall soak | will/shall soak | will/shall soak |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | soak | soak hoặc soakest¹ | soak | soak | soak | soak |
Quá khứ | soaked | soaked | soaked | soaked | soaked | soaked |
Tương lai | were to soak hoặc should soak | were to soak hoặc should soak | were to soak hoặc should soak | were to soak hoặc should soak | were to soak hoặc should soak | were to soak hoặc should soak |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | soak | — | let’s soak | soak | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửasoak nội động từ /ˈsoʊk/
- Ngấm, thấm (đen & bóng).
- rain soaks through shirt — nước mưa thấm qua áo sơ mi
- the fact soaked into his head — sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó
- Say be bét; chè chén lu bù.
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửasoak
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to soak | |||||
Phân từ hiện tại | soaking | |||||
Phân từ quá khứ | soaked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | soak | soak hoặc soakest¹ | soaks hoặc soaketh¹ | soak | soak | soak |
Quá khứ | soaked | soaked hoặc soakedst¹ | soaked | soaked | soaked | soaked |
Tương lai | will/shall² soak | will/shall soak hoặc wilt/shalt¹ soak | will/shall soak | will/shall soak | will/shall soak | will/shall soak |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | soak | soak hoặc soakest¹ | soak | soak | soak | soak |
Quá khứ | soaked | soaked | soaked | soaked | soaked | soaked |
Tương lai | were to soak hoặc should soak | were to soak hoặc should soak | were to soak hoặc should soak | were to soak hoặc should soak | were to soak hoặc should soak | were to soak hoặc should soak |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | soak | — | let’s soak | soak | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "soak", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)