Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

soak /ˈsoʊk/

  1. Sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nước để ngâm, nước để nhúng.
  3. (Từ lóng) Bữa chè chén.
  4. (Từ lóng) Người nghiện rượu nặng.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) tình trạng bị đem cầm cố.
    to be in soak — bị đem cầm cố
  6. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đấm điếng người.

Ngoại động từ sửa

soak ngoại động từ /ˈsoʊk/

  1. Ngâm, nhúng.
    to soak gherkins in vinegar — ngâm dưa chuột vào giấm
  2. Làm ướt đẫm.
  3. (Từ lóng) Bòn tiền, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ.
  4. (Từ lóng) Uống lu bù.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) giáng cho một đòn.

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

soak nội động từ /ˈsoʊk/

  1. Ngấm, thấm (đen & bóng).
    rain soaks through shirt — nước mưa thấm qua áo sơ mi
    the fact soaked into his head — sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó
  2. Say be bét; chè chén lu bù.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)