Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lu˧˧ ɓṳ˨˩lu˧˥ ɓu˧˧lu˧˧ ɓu˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lu˧˥ ɓu˧˧lu˧˥˧ ɓu˧˧

Từ tương tự sửa

Phó từ sửa

lu bù

  1. Mê mẩn, mải miết.
    Chơi lu bù.
  2. Dữ dội liên tục.
    Bị mắng lu bù.

Dịch sửa

Tham khảo sửa