Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
học tập
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
學習
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̰ʔwk
˨˩
tə̰ʔp
˨˩
ha̰wk
˨˨
tə̰p
˨˨
hawk
˨˩˨
təp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hawk
˨˨
təp
˨˨
ha̰wk
˨˨
tə̰p
˨˨
Động từ
sửa
học
tập
Học
và
luyện tập
cho
biết
, cho
quen
.
Học tập
quân sự rất chăm chỉ.
Noi gương
.
Học tập
các liệt sĩ cách mạng.
Tham khảo
sửa
"
học tập
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)