sin
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sin˧˧ | ʂin˧˥ | ʂɨn˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂin˧˥ | ʂin˧˥˧ |
Danh từ
sửasin
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "sin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪn/
Hoa Kỳ | [ˈsɪn] |
Danh từ
sửasin /ˈsɪn/
Thành ngữ
sửa- it is no sin for a man to labour in his vocation: Nghề gì cũng vinh quang.
- like sin: (Từ lóng) Kịch liệt, mãnh liệt.
Động từ
sửasin /ˈsɪn/
Thành ngữ
sửa- to be more sinned against than sinning: Đáng thương hơn là đáng trách.
- to sin one's mercies: Được phúc mà bạc bẽo vô ơn.
Chia động từ
sửasin
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sin | |||||
Phân từ hiện tại | sinning | |||||
Phân từ quá khứ | sinned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sin | sin hoặc sinnest¹ | sins hoặc sinneth¹ | sin | sin | sin |
Quá khứ | sinned | sinned hoặc sinnedst¹ | sinned | sinned | sinned | sinned |
Tương lai | will/shall² sin | will/shall sin hoặc wilt/shalt¹ sin | will/shall sin | will/shall sin | will/shall sin | will/shall sin |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sin | sin hoặc sinnest¹ | sin | sin | sin | sin |
Quá khứ | sinned | sinned | sinned | sinned | sinned | sinned |
Tương lai | were to sin hoặc should sin | were to sin hoặc should sin | were to sin hoặc should sin | were to sin hoặc should sin | were to sin hoặc should sin | were to sin hoặc should sin |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sin | — | let’s sin | sin | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "sin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Babuza
sửaDanh từ
sửasin
- răng.
Tham khảo
sửa- Ogawa, Naoyoshi (2003). English-Favorlang vocabulary. Tokyo: Research Institute for Languages and Cultures of Asia and Africa. →ISBN.
Tiếng Gun
sửaTừ nguyên
sửa- (danh từ) Cùng gốc với tiếng Fon sìn, tiếng Gbe Saxwe ɛsìn, tiếng Adja eshi, tiếng Ewe esti. Có khả năng cùng gốc với cả tiếng Nkonya ntsu.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửasìn (số nhiều sìn lɛ́ hoặc sìn lẹ́)
Trợ từ
sửasín
- Đứng đằng sau một danh từ nhằm chỉ ra danh từ đó sở hữu đối tượng đứng sau, giống với 's trong tiếng Anh.
- Gbẹ̀tọ́ sín àfọ̀ / Gbɛ̀tɔ́ sín àfɔ̀ ― Bàn chân của người
Tham khảo
sửa- Aspect and Modality in Kwa Languages (2006, →ISBN)
Tiếng Kabyle
sửaCách phát âm
sửaSố từ
sửasin gđ
- hai.
Tham khảo
sửa- Số tiếng Kabyle tại Omniglot.
Tiếng K'Ho
sửaSố từ
sửasin
- chín.
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
sửaĐại từ
sửasin
- bạn (số ít).
Tiếng Mạ
sửaSố từ
sửasin
- chín.