Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

sin /ˈsɪn/

  1. Tội lỗi, tội ác; sự phạm (luân thường đạo lý, thẩm mỹ... ).

Thành ngữ sửa

Động từ sửa

sin /ˈsɪn/

  1. Phạm tội, mắc tội; gây tội.
  2. Phạm đến, phạm vào.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Việt sửa

 
đồ thị hình sin

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sin˧˧ʂin˧˥ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂin˧˥ʂin˧˥˧

Danh từ sửa

sin

  1. (Toán học) Tỷ số của cạnh đối diện với một góc nhọncạnh huyền trong một tam giác vuông.

Dịch sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Kabyle sửa

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

sin

  1. hai.

Tham khảo sửa

Tiếng Kyrgyz Phú Dụ sửa

Đại từ sửa

sin

  1. bạn (số ít).