Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mãnh liệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
猛烈
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maʔajŋ
˧˥
liə̰ʔt
˨˩
man
˧˩˨
liə̰k
˨˨
man
˨˩˦
liək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ma̰jŋ
˩˧
liət
˨˨
majŋ
˧˩
liə̰t
˨˨
ma̰jŋ
˨˨
liə̰t
˨˨
Tính từ
sửa
mãnh
liệt
Mạnh mẽ
và
dữ dội
.
Cuộc tiến công
mãnh liệt
.
Tình yêu
mãnh liệt
.
Tham khảo
sửa
"
mãnh liệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)