Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tḭ˧˩˧ so˧˥ti˧˩˨ ʂo̰˩˧ti˨˩˦ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ti˧˩ ʂo˩˩tḭʔ˧˩ ʂo̰˩˧

Danh từ

sửa

tỷ số

  1. Số biểu thị độ lớn của một đại lượng so với một đại lượng khác đồng loại lấy làm đơn vị.
  2. là những con số có ý nghĩa so sánh giữa hai cái gì đó, thường được dùng trong các môn thể thao
    Tỉ số của trận đá banh hiện giờ là 1-0.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa