sinned
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửasinned
Chia động từ
sửasin
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to sin | |||||
Phân từ hiện tại | sinning | |||||
Phân từ quá khứ | sinned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sin | sin hoặc sinnest¹ | sins hoặc sinneth¹ | sin | sin | sin |
Quá khứ | sinned | sinned hoặc sinnedst¹ | sinned | sinned | sinned | sinned |
Tương lai | will/shall² sin | will/shall sin hoặc wilt/shalt¹ sin | will/shall sin | will/shall sin | will/shall sin | will/shall sin |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | sin | sin hoặc sinnest¹ | sin | sin | sin | sin |
Quá khứ | sinned | sinned | sinned | sinned | sinned | sinned |
Tương lai | were to sin hoặc should sin | were to sin hoặc should sin | were to sin hoặc should sin | were to sin hoặc should sin | were to sin hoặc should sin | were to sin hoặc should sin |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | sin | — | let’s sin | sin | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.