phạm tội
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fa̰ːʔm˨˩ to̰ʔj˨˩ | fa̰ːm˨˨ to̰j˨˨ | faːm˨˩˨ toj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faːm˨˨ toj˨˨ | fa̰ːm˨˨ to̰j˨˨ |
Động từ
sửaphạm tội
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửa- hành động trái với pháp luật
- Tiếng Anh: to commit a crime, to commit an offence (Anh), to commit an offense (Mỹ), to violate the law, to act unlawfully, to transgress
- Tiếng Pháp: transgresser
- hành động trái với đạo đức
- Tiếng Anh: to sin, to do wrong, to transgress
Tham khảo
sửa- Phạm tội, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam