loi
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lwa/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
loi /lwa/ |
lois /lwa/ |
loi gc /lwa/
- Luật, pháp luật, đạo luật.
- Promulguer une loi — ban hành một đạo luật
- Projet de loi — dự luật
- Định luật, quy luật, qui tắc.
- Loi d’Ohm — định luật Om
- Loi d’analogie — định luật đồng dạng
- Loi périodique — định luật toàn hoàn
- Loi de probabilité — định luật xác suất
- Loi de proportionnalité — định luật tỉ lệ
- Loi d’attraction universelle/loi de la gravitation universelle — định luật vạn vật hấp dẫn
- Loi de conservation de la masse -énergie — định luật bảo toàn khối lượng-năng lượng
- Loi de la relativité restreinte — định luật tương đối hẹp
- Loi du levier — qui tắc đòn bẩy
- Loi de la circulation — qui tắc giao thông
- Les lois de la grammaire — qui tắc ngữ pháp
- Uy lực.
- La loi du plus fort — uy lực của kẻ mạnh hơn
- Đạo nghĩa; phép tắc.
- Loi conjugale — đạo nghĩa vợ chồng
- Les lois de la politesse — phép tắc lễ độ
- c’est la loi et les prophètes — đó là điều không cãi được
- donner la loi; faire la loi — làm mưa làm gió
- force de loi — xem force
- force est restée à la loi — rốt cuộc pháp luật vẫn thắng
- homme de loi — xem homme
- loi constitutionnelle — hiến pháp
- loi de circonstance; loi d’exception — luật đặc biệt
- loi martiale — quân luật
- loi morale — đạo lý
- loi pénale — luật hình
- loi positive — pháp luật thành văn
- n'avoir ni foi ni loi — xem foi
Tham khảo
sửa- "loi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)