Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nổi bọt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
no̰j
˧˩˧
ɓɔ̰ʔt
˨˩
noj
˧˩˨
ɓɔ̰k
˨˨
noj
˨˩˦
ɓɔk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
noj
˧˩
ɓɔt
˨˨
noj
˧˩
ɓɔ̰t
˨˨
no̰ʔj
˧˩
ɓɔ̰t
˨˨
Động từ
sửa
nổi bọt
Nói
một
chất lỏng
sùi
bong bóng
lên
.
Rượu bia mới rót còn
nổi bọt
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nổi bọt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)