Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rai
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Danh từ
1.2
Từ đồng âm
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
rai
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
rai
/ʁɛ/
rais
/ʁɛ/
rai
gđ
(
Văn học
)
Tia
(sáng).
Les rais du soleil
— tia mặt trời
Nan hoa
(bánh xe gỗ).
Cánh
sao
(ở huy hiệu).
Từ đồng âm
sửa
Raie
,
rets
Tham khảo
sửa
"
rai
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)