Tiếng Pháp

sửa
 
rai

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
rai
/ʁɛ/
rais
/ʁɛ/

rai

  1. (Văn học) Tia (sáng).
    Les rais du soleil — tia mặt trời
  2. Nan hoa (bánh xe gỗ).
  3. Cánh sao (ở huy hiệu).

Từ đồng âm

sửa

Tham khảo

sửa