sui
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
sui
Danh từ sửa
sui
Tham khảo sửa
- "sui", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Fiji sửa
Danh từ sửa
sui
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
suj˧˧ | ʂuj˧˥ | ʂuj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂuj˧˥ | ʂuj˧˥˧ |
Chữ Nôm sửa
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự sửa
Danh từ sửa
sui
- Loài cây to cùng họ với dâu tằm, vỏ cây có thể đập rập và trải rộng ra làm chăn đắp.
- Bát cơm sẻ nửa, chăn sui đắp cùng (Tố Hữu)
- (Cn. thông gia) Người có con lấy con của người khác.
- Làm sui một nhà, làm gia cả họ. (tục ngữ)
Tham khảo sửa
- "sui", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)