trây
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨəj˧˧ | tʂəj˧˥ | tʂəj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂəj˧˥ | tʂəj˧˥˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaTính từ
sửatrây
- Ỳ ra.
- Trây nợ..
- Nói trây..
- Nói liều.
Tham khảo
sửa- "trây", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)