Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpləmp/

Tính từ

sửa

plump /ˈpləmp/

  1. Tròn trĩnh, phúng phính, mẫm.
    plump cheeks — má phính

Ngoại động từ

sửa

plump ngoại động từ /ˈpləmp/

  1. Làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

plump nội động từ /ˈpləmp/

  1. (Thường) + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra.

Danh từ

sửa

plump /ˈpləmp/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Đoàn, đội; bầy, nhóm, bọn.
  2. Cái rơi phịch xuống, cái ngã ùm xuống, cái lao tùm xuống.
    to fall with a plump into the water — ngã ùm xuống nước

Nội động từ

sửa

plump nội động từ /ˈpləmp/

  1. Rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống.
    to plump down on the bench — ngồi phịch xuống ghế
  2. (+ for) Bầu cho, dốc phiếu cho (một ứng cử viên trong khi có thể bầu cho hai); (nghĩa bóng) hoàn toàn tán thành, toàn tâm toàn ý theo (một trong hai giải pháp... được lực chọn).

Ngoại động từ

sửa

plump ngoại động từ /ˈpləmp/

  1. (Thường) + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống.
    to plump one's bag upon the table — vứt phịch cái túi xuống bàn
    to plump someone down into the pound — đẩy ai ngã ùm xuống ao

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

plump /ˈpləmp/

  1. Thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở.
    to answer with a plump "No" — trả lời thẳng là "không"

Phó từ

sửa

plump /ˈpləmp/

  1. Phịch xuống, ùm xuống.
    to fall plump into the river — ngã ùm xuống sông
  2. Thẳng, thẳng thừng, toạc móng heo, không quanh co, không úp mở.
    I told him plump — tôi đã bảo thẳng cho hắn ta biết

Tham khảo

sửa