Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phịch
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Phó từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fḭ̈ʔk
˨˩
fḭ̈t
˨˨
fɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fïk
˨˨
fḭ̈k
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “phịch”
澰
:
điến
,
liễm
,
phịch
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
筏
:
phệt
,
phiệt
,
phẹt
,
phạt
,
phịch
𦢟
:
phịch
擗
:
tịch
,
phích
,
vích
,
tích
,
bịch
,
phịch
,
bích
丿
:
phiết
,
triệt
,
phiệt
,
phảy
,
phết
,
thiên
,
phút
,
phét
,
phịch
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
phích
Phó từ
phịch
trgt.
Nói
đặt một
vật
nặng
xuống đất với một
tiếng
trầm
.
Một người đàn bà đặt
phịch
một cái thúng cắp ở nách xuống đất (
Nguyên Hồng
)
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phịch
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)