Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tùm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tṳm
˨˩
tum
˧˧
tum
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tum
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
蕁
:
tầm
,
đàm
,
tùm
尋
:
chầm
,
tầm
,
tìm
,
tùm
慚
:
tàm
,
tùm
,
tuồm
,
tom
,
tam
抋
:
tùm
,
tóm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tủm
tũm
tụm
tum
túm
Danh từ
tùm
(
Id.
)
.
Đám
cành lá
hay
cây nhỏ
liền
sát
vào
nhau
thành một
khối
.
Con chim đậu giữa
tùm
lá.
Tính từ
sửa
tùm
Từ
mô phỏng
tiếng
vật
to
và
nặng
rơi
xuống nước
.
Nhảy
tùm
xuống sông.
Tham khảo
sửa
"
tùm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)