Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quanh co
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwajŋ
˧˧
kɔ
˧˧
kwan
˧˥
kɔ
˧˥
wan
˧˧
kɔ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwajŋ
˧˥
kɔ
˧˥
kwajŋ
˧˥˧
kɔ
˧˥˧
Tính từ
sửa
quanh co
(
Giao thông
)
Uốn khúc
,
vòng
lượn
liên tục
.
Đường
quanh co
khúc khuỷu.
Vòng vèo
, không
nói thẳng
hoặc
cố ý
giấu giếm
sự thật
.
Nói
quanh co
.
Đừng có
quanh co
mãi, biết gì thì nói ra đi!
Đồng nghĩa
sửa
quanh quéo
vòng quanh
vòng vo
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
quanh co
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)