Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
twa̰ːʔk˨˩twa̰ːk˨˨twaːk˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
twak˨˨twa̰k˨˨

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Động từ

toạc

  1. Rách, xước ra, thường theo chiều dài.
    Áo toạc vai .
    Gai cào toạc da.

Tham khảo

sửa