pas
Tiếng AlbaniSửa đổi
Giới từSửa đổi
pas
Tiếng AnhSửa đổi
Danh từSửa đổi
pas
- Quyền đi trước, quyền ưu tiên.
- to give the pas — nhường đi trước, nhường bước; nhường quyền ưu tiên
- to take the pas — được đi trước; được quyền ưu tiên
- Bước nhảy, bước khiêu vũ.
- pas seul — bước vũ ba lê một người biểu diễn
- pas de deux — bước vũ ba lê hai người biểu diễn
Tham khảoSửa đổi
- "pas". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Ba LanSửa đổi
Danh từSửa đổi
pas
Tiếng CatalanSửa đổi
Phó từSửa đổi
pas
Ghi chú sử dụngSửa đổi
Củng cố cho trạng từ no (không).
Danh từSửa đổi
pas
- Bước, bước đi.
Tiếng Serbia-CroatiaSửa đổi
Danh từSửa đổi
pass gđ
- Chó.
Biến cáchSửa đổi
Biến cách của pas
Danh từSửa đổi
pas gđ
Biến cáchSửa đổi
Biến cách của pas
Từ liên hệSửa đổi
Tiếng Hà LanSửa đổi
Phó từSửa đổi
pas
- Chỉ, mới.
- Vừa mới, chỉ vừa mới, chỉ vừa phải.
- Không... cho đến, không... cho đến khi.
- Hả, hãy... mà, nào; thế nào, này, hử.
- Dat is pas cool! — Hay quá!
Danh từSửa đổi
Dạng bình thường | |
Số ít | pas |
Số nhiều | passen |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | pasje |
Số nhiều | pasjes |
Tiếng PhápSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /pa/
Pháp (Paris) [pa]
(Chính thức)Canada (Montréal) [pɑ]
(Không chính thức)Canada (Montréal) [pɔ]
Từ nguyênSửa đổi
Từ tiếng Latinh passus.
Danh từSửa đổi
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pas /pɑ/ |
pas /pɑ/ |
pas gđ /pɑ/
- Bước.
- Un pas en avant — một bước về phía trước
- Pas de vis — (kỹ thuật) bước đinh ốc
- à deux pas d’ici — cách đây vài bước
- Tiếng bước đi.
- J'entends des pas — tôi nghe có tiếng bước đi
- Vết chân.
- Des pas sur le sable — vết chân trên cát
- Cách đi, dáng đi.
- Pas lourd — dáng đi nặng nề
- Ngưỡng (cửa).
- Pas de la porte — ngưỡng cửa
- Hẻm núi, eo biển.
- Le pas de Calais — eo biển Ca-le
- Nước đi (của ngựa).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bậc (cầu thang).
- à chaque pas — mỗi lúc lại, rất nhiều khi
- à grands pas — đi nhanh
- aller à pas de tortue — đi chậm như rùa
- aller à petits pas — đi chậm chạp
- à pas comptés — đủng đỉnh từng bước
- au pas — đi đều đặn, theo nhịp
- avoir le pas sur quelqu'un — lấn bước ai
- céder le pas — Xem céder.
- doubler le pas — Xem doubler.
- en être au premier pas — chưa tiến hơn lúc mới ở bước đầu
- faire les cent pas — Xem cent.
- faire les premiers pas — cầu thân; làm lành trước
- faire un faux pas — trượt chân+ sai lầm
- faire un grand pas — tiến bộ nhanh
- franchir le pas — Xem franchir.
- il n'y a qu’un pas — chỉ có một bước, rầt gần
- la peur a bon pas — sợ thì đi nhanh
- le premier pas — bước đầu, sơ bộ
- marcher à pas de loup — Xem loup.
- marcher sur les pas de quelqu'un — Xem marcher.
- marquer le pas — Xem marquer.
- mauvais pas — bước khó khăn, cảnh gian nan
- mettre quelqu'un au pas — đưa ai vào khuôn phép
- ne pas quitter d’un pas — theo dõi từng bước
- pas à pas — từng bước một
- pas de sénateur — bước đi bệ vệ
- pas redoublé — bước gấp
- regretter ses pas — tiếc công khó nhọc
- revenir sur ses pas — quay trở lại+ thay đổi thái độ
- salle des pas perdus — phòng đợi (ở một công sở)
- S’attacher aux pas de quelqu'un — theo ai khắp nơi
- sauter le pas — quyết định làm một việc khó nhọc
- sous les pas — dưới chân
Từ liên hệSửa đổi
Phó từSửa đổi
pas /pɑ/
- Không.
- Pas de chance — không may
- comme pas un — như bất cứ ai
- non pas — chứ không phải
- pas beaucoup — không nhiều
- pas du tout — Xem tout.
- pas encore — chưa
- pas le moins du monde — không một tí nào
- pas un — không một người nào; không một vật nào
- pas vrai? vrai — thật không? thật
- pourquoi pas? — sao lại không?
Tham khảoSửa đổi
- "pas". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng SécSửa đổi
Danh từSửa đổi
pas