franchir
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁɑ̃.ʃiʁ/
Ngoại động từ
sửafranchir ngoại động từ /fʁɑ̃.ʃiʁ/
- Nhảy qua.
- Franchir un fossé — nhảy qua rào
- Vượt, vượt qua.
- Franchir les mers — vượt biển
- Franchir les difficultés — vượt qua khó khăn
- Franchir les limites — vượt quá giới hạn
- franchir le pas — quyết định làm một việc khó nhọc
Tham khảo
sửa- "franchir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)