thông hành
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
tʰəwŋ˧˧ ha̤jŋ˨˩ | tʰəwŋ˧˥ han˧˧ | tʰəwŋ˧˧ han˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʰəwŋ˧˥ hajŋ˧˧ | tʰəwŋ˧˥˧ hajŋ˧˧ |
Danh từ
sửathông hành
- Giấy chứng thực cấp cho người đi đường.
Tính từ
sửathông hành
Tham khảo
sửa- "thông hành", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)