Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

cent /ˈsɛnt/

  1. Đồng xu (bằng 1/100 đô la).
    red cent — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đồng xu đồng

Thành ngữ

sửa
  • I don't care a cent: Xem Care

Tham khảo

sửa