Tiếng PhápSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /maʁ.ʃe/

Nội động từSửa đổi

marcher nội động từ /maʁ.ʃe/

  1. Bước, đi.
    Marcher rapidement — đi nhanh
  2. Giẫm lên.
    Marcher sur le pied de quelqu'un — giẫm lên chân ai
  3. Chạy; tiến hành điều.
    Montre qui marche bien — đồng hồ chạy tốt
    Affaire qui marche bien — công việc chạy đều
  4. Tiến tới.
    Maison qui marche à sa ruine — ngôi nhà tiến tới chỗ sụp đổ
  5. (Thân mật) Thuận theo; tin theo.
    Il n'a pas marché — nó không thuận theo
    faire marcher quelqu'un — (thần thoại học) sai khiến ai
    marcher avec quelqu'un — đi theo ai; đồng ý với ai
    marcher droit — xem droit
    marcher ensemble — đi đôi với nhau; hợp với nhau
    marcher sur les pas de quelqu'un — bắt chước ai

Từ đồng âmSửa đổi

Ngoại động từSửa đổi

marcher ngoại động từ /maʁ.ʃe/

  1. Đạp (nhào bằng chân).
    Marcher l’argile à potier — đạp đất sét làm đồ gốm

Danh từSửa đổi

marcher

  1. (Thể dục thể thao) Lỗi giữ bóng quá một bước (bóng rỗ).
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Dáng đi.

Tham khảoSửa đổi