passage
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈpæ.sɪdʒ/
Hoa Kỳ | [ˈpæ.sɪdʒ] |
Danh từ
sửapassage /ˈpæ.sɪdʒ/
- Sự đi qua, sự trôi qua.
- the passage of time — thời gian trôi qua
- Lối đi.
- to force a passage through the crowd — lách lấy lối đi qua đám đông
- Hành lang.
- Quyền đi qua (một nơi nào... ).
- (Nghĩa bóng) Sự chuyển qua.
- the passage from poverty to great wealth — sự chuyển từ cảnh nghèo nàn sang cảnh hết sức giàu có
- Chuyến đi (tàu biển, máy bay).
- a rough passage — một chuyến đi khó khăn vì biển động
- to book [one's] passage to — ghi tên mua vé dành chỗ đi
- Đoạn (bài văn, sách... ).
- a famour passage — một đoạn văn nổi tiếng
- a difficult passage — một đoạn khó khăn
- Sự thông qua (một dự luật... ).
- (Số nhiều) Quan hệ giữa hai người; sự chuyện trò trao đổi giữa hai người; chuyện trò tri kỷ giữa hai người.
- to have stormy passages with somebody — trao đổi tranh luận sôi nổi với ai
- (Âm nhạc) Nét lướt.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự đi ỉa.
Thành ngữ
sửa- bird of passage: Xem Bird
- passage of (at) arms: (Thường) (nghĩa bóng) trận đánh; cuộc va chạm, cuộc cãi cọ.
Nội động từ
sửapassage nội động từ /ˈpæ.sɪdʒ/
Ngoại động từ
sửapassage ngoại động từ /ˈpæ.sɪdʒ/
Tham khảo
sửa- "passage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pa.saʒ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
passage /pa.saʒ/ |
passages /pa.saʒ/ |
passage gđ /pa.saʒ/
- Sự đi qua, sự vượt qua.
- Le passage du Col des Nuages — sự đi qua đèo Hải Vân
- Chỗ đi qua, lối đi qua.
- Ouvrir un passage — mở một lối đi qua
- Lúc đi qua.
- Attendre quelqu'un au passage — chờ ai lúc đi qua
- Sự vượt biển.
- Passage de Toulon à Alger — sự vượt biển từ Tu-lông sang An-giê
- Tiền đò; tiền qua cầu.
- Payer le passage — trả tiền đò
- Quyền đi qua.
- Đường cầu, hành lang; ngõ hẹp.
- Sự thoảng qua; điều thoảng qua.
- Bước chuyển.
- Passage de l’opulence à la misère — bước chuyển từ giàu có sang nghèo túng
- Đoạn văn; đoạn nhạc.
- Un beau passage — đoạn văn hay
- (Âm nhạc) Nét lướt.
- de passage — (chỉ) đi qua
- Un étranger de passage à Hanoi — một người nước ngoài đi qua Hà Nội
- donner passage;livrer passage — để đi qua
- examen de passage — kỳ thi lên lớp, kỳ thi chuyển cấp
- oiseau de passage — chim di trú+ (thân mật) khách qua đường
- passage à niveau — ngã đường sắt
- passage à tabac — sự đánh đập; sự hành hung
- passage clouté — xem clouter
- passage souterrain — đường ngầm
- se frayer un passage — lách một lối đi
Tham khảo
sửa- "passage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)