céder
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.de/
Ngoại động từ
sửacéder ngoại động từ /se.de/
- Nhường, để lại.
- Céder la place — nhường chỗ
- Céder son fonds — để lại vốn kinh doanh
- céder le pas — nhường bước
- céder le terrain; céder du terrain — chịu rút lui; chịu thua thiệt
- le céder à quelqu'un — chịu thua ai, chịu kém ai
Nội động từ
sửacéder nội động từ /se.de/
- Chịu theo, chịu thua, không cưỡng được.
- Céder au sommeil — không cưỡng được giấc ngủ
- Không chịu được nữa, đổ, đứt, gãy.
- La porte cède — cửa đổ
- La corde cède — dây thừng đứt
- (Nghĩa bóng) Thôi, tắt đi.
- Le vacarme céda bientôt pour faire place à un silence parfait — tiếng ồn phút chốc tắt đi, nhường chỗ cho một sự im lặng như tờ
Trái nghĩa
sửa- Conserver, garder
- Résister, Entêter (s'), obstiner (s'), opposer (s')
- Repousser, révolter (se), tenir (bon)
Tham khảo
sửa- "céder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)