Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giấy phép
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zəj
˧˥
fɛp
˧˥
jə̰j
˩˧
fɛ̰p
˩˧
jəj
˧˥
fɛp
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟəj
˩˩
fɛp
˩˩
ɟə̰j
˩˧
fɛ̰p
˩˧
Danh từ
sửa
giấy phép
Giấy
do
cơ quan
có
thẩm quyền
cấp
,
cho phép
làm một
việc gì
.
Bị thu hồi
giấy phép
lái xe.
Tham khảo
sửa
"
giấy phép
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)