Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
câm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Từ tương tự
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəm
˧˧
kəm
˧˥
kəm
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəm
˧˥
kəm
˧˥˧
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “câm”
禁
:
câm
,
cấm
黅
:
câm
𪚬
:
câm
,
cấm
䘳
:
khâm
,
câm
紟
:
di
,
câm
,
cấm
衿
:
khâm
,
câm
Phồn thể
禁
:
câm
,
cấm
衿
:
câm
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
禁
:
câm
,
cấm
,
bấm
,
quắm
𡅢
:
xằng
,
câm
,
gặm
黅
:
câm
襟
:
câm
,
khâm
唫
:
ngẩm
,
câm
,
gặm
,
căm
,
ngậm
,
ngẫm
,
gẫm
,
ngâm
,
cẩm
今
:
câm
,
kim
紟
:
câm
,
cấm
𤴽
:
câm
衿
:
câm
,
khâm
衾
:
câm
,
khâm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
căm
cảm
cằm
cầm
cấm
cám
cam
cặm
cẩm
Tính từ
câm
Có tật
mất
khả năng
nói
.
Người
câm
.
Vừa
câm
vừa điếc
Không
phát
ra
tiếng
.
Tín hiệu
câm
Không
bật hơi
.
Chữ h
câm
Không
cần
tiếng nói
.
Kịch
câm
Không có
chữ
chỉ
địa danh
.
Bản đồ
câm
.
Tham khảo
sửa
"
câm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)