Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

mouths số nhiều

  1. Xem mouth

Ngoại động từ sửa

mouth ngoại động từ, hiện tại, ngôi thứ ba

  1. Xem mouth

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

mouth nội động từ, hiện tại, ngôi thứ ba

  1. Xem mouth

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa