Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈlɔntʃ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

launch /ˈlɔntʃ/

  1. Xuồng lớn (lớn nhất trên một tàu chiến).
  2. Xuồng du lịch.

Danh từ sửa

launch /ˈlɔntʃ/

  1. Sự hạ thuỷ (tàu).

Ngoại động từ sửa

launch ngoại động từ /ˈlɔntʃ/

  1. Hạ thuỷ (tàu).
  2. Ném, phóng, quăng, liệng (tên lửa; lời đe doạ... ); mở (cuộc tấn công); phát động (phong trào... ); giáng (quả đấm... ); ban bố (sắc lệnh... ).
  3. Khởi đầu, khai trương.
    to launch a new enterprise — khai trương một tổ chức kinh doanh mới
  4. Đưa (ai) ta, giới thiệu (ai) ra (cho mọi người biết).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

launch nội động từ /ˈlɔntʃ/

  1. Bắt đầu dấn vào, lao vào.
    to launch out on a long voyage — bắt đầu một cuộc hành trình dài
    to launch out into extravagance — lao vào một cuộc sống phóng túng
    to launch out into the sea of life — dấn thân vào đời

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa