khai trương
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xaːj˧˧ ʨɨəŋ˧˧ | kʰaːj˧˥ tʂɨəŋ˧˥ | kʰaːj˧˧ tʂɨəŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xaːj˧˥ tʂɨəŋ˧˥ | xaːj˧˥˧ tʂɨəŋ˧˥˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
sửakhai trương
- Bắt đầu mở cửa hàng (cũ).
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "khai trương", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)