Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chửi rủa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨɨ̰j
˧˩˧
zwa̰ː
˧˩˧
ʨɨj
˧˩˨
ʐuə
˧˩˨
ʨɨj
˨˩˦
ɹuə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨɨj
˧˩
ɹuə
˧˩
ʨɨ̰ʔj
˧˩
ɹṵʔə
˧˩
Động từ
sửa
chửi rủa
Chửi
và
nguyền rủa
(nói khái quát).
Ông
chửi rủa
: “Con mẹ mày!”
Đồng nghĩa
sửa
chửi thề
văng tục
Tham khảo
sửa
“
vi
”, trong
Soha Tra Từ
(bằng tiếng Việt), Hà Nội
:
Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam