giới thiệu
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəːj˧˥ tʰiə̰ʔw˨˩ | jə̰ːj˩˧ tʰiə̰w˨˨ | jəːj˧˥ tʰiəw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəːj˩˩ tʰiəw˨˨ | ɟəːj˩˩ tʰiə̰w˨˨ | ɟə̰ːj˩˧ tʰiə̰w˨˨ |
Động từSửa đổi
giới thiệu
- Làm cho hai người lạ nhau biết tên họ, chức vụ của nhau.
- Làm cho biết rõ về một người nào, một việc gì.
- Thư viện giới thiệu sách mới.
- (Cũ) Định nghĩa từ khoa học.
Đồng nghĩaSửa đổi
- định nghĩa từ khoa học
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "giới thiệu". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)