Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 頒布.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːn˧˧ ɓo˧˥ɓaːŋ˧˥ ɓo̰˩˧ɓaːŋ˧˧ ɓo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˧˥ ɓo˩˩ɓaːn˧˥˧ ɓo̰˩˧

Từ tương tự

sửa

Động từ

sửa

ban bố

  1. Công bố để mọi người biếtthực hiện.
    Ban bố quyền tự do dân chủ.
    Ban bố lệnh giới nghiêm.

Tham khảo

sửa