du lịch
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zu˧˧ lḭ̈ʔk˨˩ | ju˧˥ lḭ̈t˨˨ | ju˧˧ lɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟu˧˥ lïk˨˨ | ɟu˧˥ lḭ̈k˨˨ | ɟu˧˥˧ lḭ̈k˨˨ |
Động từSửa đổi
du lịch
- Đi xa cho biết xứ lạ khác với nơi mình ở.
- Đi 'du lịch' ở nước ngoài.
- Công ti 'du lịch' (phục vụ cho việc du lịch).
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)