Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
xuồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
suəŋ
˨˩
suəŋ
˧˧
suəŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
suəŋ
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𦩰
:
xuồng
艟
:
đồng
,
xung
,
xuồng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
xưởng
xuống
xướng
xương
xuổng
Danh từ
xuồng
Xuồng
bán
trái
cây
Xuồng chở người qua
kênh
rạch
Thuyền
nhỏ
không có
mái che
, thường
buộc
theo
thuyền
lớn
hoặc
tàu
thuỷ
.
Tàu thuỷ lớn neo ở ngoài khơi, ông thuyền trưởng phải dùng
xuồng
vào hải cảng.
Tham khảo
sửa
"
xuồng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)