Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+75E2, 痢
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-75E2

[U+75E1]
CJK Unified Ideographs
[U+75E3]
U+F9E5, 痢
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9E5

[U+F9E4]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F9E6]

Tra cứu

sửa

Chuyển tự

sửa

Tiếng Quan Thoại

sửa

Danh từ

sửa

  1. (Y học) Bệnh lỵ.

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

lị, lỵ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lḭʔ˨˩ lḭʔ˨˩lḭ˨˨ lḭ˨˨li˨˩˨ li˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
li˨˨ li˨˨lḭ˨˨ lḭ˨˨