Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.6
Tham khảo
2
Tiếng Tày
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
2.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤ːj
˨˩
laːj
˧˧
laːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːj
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
莉
:
lài
,
lợi
,
nhài
,
lị
,
lê
,
lịa
𢆠
:
lài
萊
:
lài
,
lai
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lãi
lái
lai
lại
Danh từ
lài
Loài
cây
nhỏ
có
hoa
trắng
,
thơm
, thường
dùng
ướp
trà
. Đồng nghĩa với
nhài
.
Tính từ
sửa
lài
Đồng nghĩa với
lai
.
Chó
lài
.
Tham khảo
sửa
"
lài
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Tày
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Thạch An
–
Tràng Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[laːj˧˨]
(
Trùng Khánh
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[laːj˩]
Động từ
sửa
lài
viết
.
Tham khảo
sửa
Lương Bèn (
2011
)
Từ điển Tày-Việt
(bằng tiếng Việt), Thái Nguyên
:
Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên