lài
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
la̤ːj˨˩ | laːj˧˧ | laːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laːj˧˧ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửalài
Tính từ
sửalài
- Đồng nghĩa với lai.
- Chó lài.
Tham khảo
sửa- "lài", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [laːj˧˨]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [laːj˩]
Động từ
sửalài
- viết.