Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
la̤ːj˨˩laːj˧˧laːj˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
laːj˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

lài

  1. Loài cây nhỏhoa trắng, thơm, thường dùng ướp trà. Đồng nghĩa với nhài.

Tính từ

sửa

lài

  1. Đồng nghĩa với lai.
    Chó lài.

Tham khảo

sửa

Tiếng Tày

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

lài

  1. viết.

Tham khảo

sửa
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt (bằng tiếng Việt), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên