Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
yếu ớt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
iəw
˧˥
əːt
˧˥
iə̰w
˩˧
ə̰ːk
˩˧
iəw
˧˥
əːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
iəw
˩˩
əːt
˩˩
iə̰w
˩˧
ə̰ːt
˩˧
Tính từ
sửa
yếu ớt
Yếu
đến mức
sức lực
hoặc
tác dụng
coi như
không
đáng kể
.
chân tay
yếu ớt
chống cự
yếu ớt
Dịch
sửa
quả của cây cam
Tiếng Anh
:
weak
Tiếng Đức
:
schwach
(de)
Tiếng Nhật
:
弱い
(ja)
(
よわい, yowai
)
Tiếng Nga
:
сла́бый
(ru)
(
slábyj
)
Tham khảo
sửa
Yếu ớt,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam