Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rịt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Phó từ
1.5
Động từ
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zḭʔt
˨˩
ʐḭt
˨˨
ɹɨt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹit
˨˨
ɹḭt
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
𦃾
:
lượt
,
riết
,
rịt
列
:
lướt
,
loẹt
,
riệt
,
rật
,
rệt
,
rít
,
lít
,
lịt
,
rét
,
rịt
,
sét
,
liệt
,
lệch
𦀎
:
lượt
,
riết
,
rách
,
rịt
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rít
Phó từ
rịt
Bám riết
vào, không
chịu
rời ra
.
Giữ
rịt
.
Bám
rịt
lấy bố.
Động từ
sửa
rịt
Đắp
cho
thuốc
gắn
dính
vào
vết thương
.
Rịt
thuốc.
Rịt
lá nhọ nồi cho cầm máu.
Tham khảo
sửa
"
rịt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)