Các chữ Hán có phiên âm thành “lư”
鑪 : lô , lư
颅 : lô , lư
攄 : thu , sư , lư
垆 : lô , lự , lư
榈 : lữ , lư
纑 : lô , lư
庐 : lữ , lư
鸕 : lô , lư
瀘 : lô , lư
墟 : khư , khu , lư , hư
臚 : lô , lư , phu
梠 : lữ , suả , lư
櫚 : lữ , quan , lư
芦 : lô , lư
蘆 : lô , lư
閭 : lư
鸬 : lô , lư
壚 : lô , lự , lư
鲈 : lư
馿 : lư
鋁 : lữ , lự , lã , lư
罏 : lô , lư
虑 : lự , lục , lư
驢 : lư
魏 : nguy , ngụy , lư
藗 : tốc , lư
黸 : lô , lư
藘 : lự , lư
籚 : lư
髗 : lô , lư
䕡 : lư
卢 : lô , lư
曥 : lư
轤 : lô , lư
盧 : lô , lư
爐 : lô , lư
櫨 : lô , lư
胪 : lô , lư
廬 : lô , lữ , lư
慮 : lự , lục , lư
顱 : lô , lâu , lư
轳 : lô , lư
驴 : lư
獹 : lô , lư
鱸 : dự , lư
㱺 : lô , lư
闾 : lư
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm )
Cách viết từ này trong chữ Nôm
颅 : lô , lư
垆 : lự , lò , lư
炉 : lô , lò , lư
鲈 : lư
攎 : lừa , rờ , lựa , lư
庐 : lừ , lư
鸕 : lô , lư
櫚 : lữ , lư
𩢬 : lừa , lư
籚 : lờ , lừ , lư
嚧 : lừa , lô , lo , lơ , lư
芦 : lô , lư
蘆 : lô , lựa , lơ , lư
閭 : lừ , lơ , lư
鸬 : lô , lư
壚 : lự , lư
馿 : lư
捋 : loát , lư , liệt
矑 : lờ , lừ , lư
驢 : lừa , lư
髗 : lô , lư
藘 : lự , lư
臚 : lô , lự , lư
卢 : lợ , lô , lo , lư
曥 : trưa , lơ , lư
盧 : lứa , lừa , lợ , lô , lừ , lo , lu , lũ , lơ , lư , lua , lưa
爐 : tro , lô , lờ , lò , lư
鑪 : lô , lư
廬 : lư
顱 : lô , lư
鱸 : rô , lư
闾 : lư
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lư
Dụng cụ thường được đúc bằng đồng thau dùng để cắm hương (nhang ).
Lư đồng.