Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lù
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
2
Tiếng Hu
2.1
Tính từ
2.2
Tham khảo
3
Tiếng Sán Chay
3.1
Danh từ
3.2
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lṳ
˨˩
lu
˧˧
lu
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lu
˧˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
瀘
:
lô
,
lờ
,
lù
,
lũ
虞
:
ngu
,
lù
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lừ
lú
lu
lữ
Lự
lư
lũ
lử
Lữ
Tính từ
lù
Sáng
rất
yếu
.
Ngọn nến
lù
.
Tham khảo
sửa
"
lù
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)
Tiếng Hu
sửa
Tính từ
sửa
lù
xấu
.
Tham khảo
sửa
Tiếng Hu
tại Cơ sở Dữ liệu Môn-Khmer.
Tiếng Sán Chay
sửa
Danh từ
sửa
lù
thuyền
.
Tham khảo
sửa
Gregerson, Kenneth J.; Edmondson, Jerold A. (1998). "
Some Puzzles in Cao Lan
" (PDF).