Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.ˌsɛnts.ˈbɜː.nɜː/

Danh từ

sửa

incense-burner /ˈɪn.ˌsɛnts.ˈbɜː.nɜː/

  1. Bình thắp hương; lư hương.

Tham khảo

sửa