Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ngụy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Phiên âm Hán–Việt
1.2.1
Phồn thể
1.3
Chữ Nôm
1.4
Danh từ
1.5
Tính từ
1.5.1
Dịch
1.6
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ŋwḭʔ
˨˩
ŋwḭ
˨˨
ŋwi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ŋwi
˨˨
ŋwḭ
˨˨
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “ngụy”
伪
:
ngụy
讆
:
vệ
,
ngụy
硊
:
ngụy
魏
:
nguy
,
ngụy
,
lư
偽
:
ngụy
僞
:
ngụy
Phồn thể
魏
:
ngụy
僞
:
ngụy
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
:
ngụy
伪
:
ngụy
偽
:
ngụy
魏
:
nguy
,
ngụy
僞
:
ngụy
Danh từ
ngụy
,
nguỵ
Kẻ
chống
chính quyền
hợp pháp
.
Lính
ngụy
.
Ngụy quân
(nói tắt).
Cải tạo tề
ngụy
.
Tính từ
sửa
ngụy
,
nguỵ
Giả dối
.
Phép
ngụy
.
Nghịch ngợm
quá đáng.
Lũ trẻ con
ngụy
quá.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
ngụy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)